Có 2 kết quả:

人中龍鳳 rén zhōng lóng fèng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄥˋ人中龙凤 rén zhōng lóng fèng ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a giant among men (idiom)

Từ điển Trung-Anh

a giant among men (idiom)